Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

领航费

{pilotage } , (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu, (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 领薪金的

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 领薪金者

    { stipendiary } , được hưởng lương, được trả thù lao (người), người được hưởng lương, người được trả thù lao,...
  • 领袖

    Mục lục 1 {cacique } , tù trưởng (thổ dân Mỹ), lãnh tụ địa phương (ở Tây Ban Nha, Nam Mỹ) 2 {chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ,...
  • 领针

    { brooch } , trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)
  • 领队

    { conductor } , người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt),...
  • Mục lục 1 {considerably } , đáng kể, lớn lao, nhiều 2 {pretty } , xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt,...
  • 颇为干净的

    { spruce } , (thực vật học) cây vân sam, chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao, làm diêu dúa, làm bảo bao, ăn mặc chải chuốt
  • 颇的

    { goodish } , khá tốt, kha khá
  • 颇肥的

    { fattish } , beo béo, mầm mập
  • { cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ { kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng,...
  • 颈上的羽毛

    { hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp...
  • 颈动脉

    { carotid } , (giải phẫu) động mạch cảnh
  • 颈动脉的

    { carotid } , (giải phẫu) động mạch cảnh
  • 颈巾

    { neckerchief } , khăn quàng cổ
  • 颈手枷

    { pillory } , cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), đem gông (ai), (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
  • 颈肉

    { chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • 颈背

    { nape } , gáy ((thường) the nape of the neck) { scruff } , (giải phẫu) gáy, tóm cổ, (như) scurf
  • 颈部

    { cervix } , cổ tử cung
  • 颈部的

    { cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颈间

    { collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top