Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ


{kink } , nút, chỗ thắt nút; chỗ xoắn (ở dây, dây cáp...), sự lệch lạc (về tư tưởng, tính nết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính lập dị; tính đỏng đảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái mắc mớ gây khó khăn cho công việc, chứng vẹo cổ, thắt nút; xoắn lại (dây...)


{neck } , cổ (người, súc vật; chai, lọ), thịt cổ (cừu), chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì), (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh, khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...), (từ lóng) bị đánh chết, bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi, dở bướng, cứng đầu cứng cổ, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), được ăn cả ngã về không; một mất một còn, liều mạng, thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thách đánh, (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi, (xem) tread, về đích hơn một đầu (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颈上的羽毛

    { hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp...
  • 颈动脉

    { carotid } , (giải phẫu) động mạch cảnh
  • 颈动脉的

    { carotid } , (giải phẫu) động mạch cảnh
  • 颈巾

    { neckerchief } , khăn quàng cổ
  • 颈手枷

    { pillory } , cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), đem gông (ai), (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)
  • 颈肉

    { chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • 颈背

    { nape } , gáy ((thường) the nape of the neck) { scruff } , (giải phẫu) gáy, tóm cổ, (như) scurf
  • 颈部

    { cervix } , cổ tử cung
  • 颈部的

    { cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颈间

    { collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ...
  • 颈静脉

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颈静脉的

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颉草属植物

    { valerian } , (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) Valerian
  • 颉草的

    { valeric } , (hoá học) Valerianic
  • 颊的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má
  • 颊肌

    { buccinator } , (giải phẫu) cơ mút
  • { jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)...
  • 颌下的

    { submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm
  • 颍悟地

    { perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
  • { chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top