Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颓废的

Mục lục

{beat } , sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc), (vật lý) phách, (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp), thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra), khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), (hàng hải) đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...), dập tắt (ngọn lửa...), đánh (trứng, kem...), đi khắp (một vùng...), truy lùng, theo dõi (ai...), (quân sự) bắt, mộ (lính), (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), nói quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh, (xem) brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, (xem) quarter


{decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)


{depraved } , hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc


{overripe } , chín nẫu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { glume } , (thực vật học) mày
  • 颖果

    { caryopsis } /,kæri\'ɔpsidi:z/, (thực vật học) quả thóc
  • 颖苞

    { glume } , (thực vật học) mày
  • { grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị...
  • 颗粒

    { granule } , hột nhỏ { particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
  • 颗粒状花纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 颗粒细胞

    { granulocyte } , bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)
  • 题写

    { inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền...
  • 题名

    { superscription } , sự viết lên trên, chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
  • 题名在上面

    { superscribe } , viết lên trên, viết lên phía trên, viết địa chỉ lên (phong bì thư...)
  • 题字

    { inscription } , câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • 题献

    { dedication } , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
  • 题献给

    { dedicate } , cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
  • 题目

    Mục lục 1 {rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn) 2 {subject } , chủ đề;...
  • 题目的

    { thematic } , (thuộc) chủ đề
  • 题词

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
  • 题铭

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • 题铭的

    { epigraphic } , (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc,...
  • 题铭研究

    { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • Mục lục 1 {chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top