Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颖苞

{glume } , (thực vật học) mày



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị...
  • 颗粒

    { granule } , hột nhỏ { particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
  • 颗粒状花纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 颗粒细胞

    { granulocyte } , bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)
  • 题写

    { inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền...
  • 题名

    { superscription } , sự viết lên trên, chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
  • 题名在上面

    { superscribe } , viết lên trên, viết lên phía trên, viết địa chỉ lên (phong bì thư...)
  • 题字

    { inscription } , câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • 题献

    { dedication } , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
  • 题献给

    { dedicate } , cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
  • 题目

    Mục lục 1 {rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn) 2 {subject } , chủ đề;...
  • 题目的

    { thematic } , (thuộc) chủ đề
  • 题词

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
  • 题铭

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • 题铭的

    { epigraphic } , (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc,...
  • 题铭研究

    { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • Mục lục 1 {chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc...
  • 颚的

    { gnathic } , (thuộc) hàm { mandibular } , (thuộc) hàm dưới { maxillary } , (thuộc) hàm trên
  • 颚舟叶

    { scaphognathite } , (động vật học) vảy quạt nước
  • 颚音化

    { palatalization } , (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top