Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

题目

Mục lục

{rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn)


{subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)


{theme } , đề tài, chủ đề,(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận, (ngôn ngữ học) chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)


{thing } , cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, (pháp lý) của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì


{topic } , đề tài, chủ đề



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 题目的

    { thematic } , (thuộc) chủ đề
  • 题词

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
  • 题铭

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • 题铭的

    { epigraphic } , (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc,...
  • 题铭研究

    { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • Mục lục 1 {chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc...
  • 颚的

    { gnathic } , (thuộc) hàm { mandibular } , (thuộc) hàm dưới { maxillary } , (thuộc) hàm trên
  • 颚舟叶

    { scaphognathite } , (động vật học) vảy quạt nước
  • 颚音化

    { palatalization } , (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá
  • 颚骨

    { maxilla } , hàm trên { maxillary } , (thuộc) hàm trên
  • 颚骨的

    { maxillary } , (thuộc) hàm trên
  • 颜料

    Mục lục 1 {colouring } , màu (mặt, tóc, mắt), thuốc màu, phẩm màu, cách dùng màu, cách tô màu, bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu...
  • 颜料的

    { painty } , (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, đậm màu quá (bức vẽ)
  • 颜色

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 颜色发红

    { rubicundity } , màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào
  • 颜色的

    { tinctorial } , (thuộc) thuốc nhuộm
  • 颜色良好的

    { coloury } , đẹp màu, tốt màu (cà phê...)
  • Mục lục 1 {brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu 2 {forehead } , trán 3 {frons } , trán...
  • 额上护符

    { frontlet } , mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ
  • 额发

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt { foretop } , cái lầu ở cột...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top