Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颜料

Mục lục

{colouring } , màu (mặt, tóc, mắt), thuốc màu, phẩm màu, cách dùng màu, cách tô màu, bề ngoài, vẻ, sắc thái, màu sắc đặc biệt (văn phong), (sinh vật học) màu bảo vệ


{dye } , thuốc nhuộm, màu, màu sắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhuộn


{paint } , sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn, ghi bằng sơn, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì), mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa), (xem) town


{Palette } , (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet), màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một cảnh vật nào đó)


{pigment } , chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào)


{sepia } , chất mực (của cá mực), mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực), màu xêpia, mùa nâu đen, bức vẽ bằng mực nâu đen ((cũng) sepia drawing)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颜料的

    { painty } , (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, đậm màu quá (bức vẽ)
  • 颜色

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 颜色发红

    { rubicundity } , màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào
  • 颜色的

    { tinctorial } , (thuộc) thuốc nhuộm
  • 颜色良好的

    { coloury } , đẹp màu, tốt màu (cà phê...)
  • Mục lục 1 {brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu 2 {forehead } , trán 3 {frons } , trán...
  • 额上护符

    { frontlet } , mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ
  • 额发

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt { foretop } , cái lầu ở cột...
  • 额嘴

    { rostellum } , số nhiều rostella, mỏ; cựa (hoa), vòi (côn trùng)
  • 额外乳房

    { mammae } , uây khyếm mẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu) vú
  • 额外电流

    { contraflow } , đường tạm lưu thông hai chiều
  • 额外的

    Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 额外的事物

    { extra } , thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm;...
  • 额外补贴

    { perquisite } , bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa
  • 额外费

    { surcharge } , phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản...
  • 额定值

    { rating } , sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua,...
  • 额带

    { frontlet } , mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ
  • 额手之礼

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 额期外收缩

    { extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu
  • 额毛

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top