Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颜料的

{painty } , (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, đậm màu quá (bức vẽ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颜色

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 颜色发红

    { rubicundity } , màu đỏ, vẻ đỏ đắn, vẻ hồng hào
  • 颜色的

    { tinctorial } , (thuộc) thuốc nhuộm
  • 颜色良好的

    { coloury } , đẹp màu, tốt màu (cà phê...)
  • Mục lục 1 {brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu 2 {forehead } , trán 3 {frons } , trán...
  • 额上护符

    { frontlet } , mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ
  • 额发

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt { foretop } , cái lầu ở cột...
  • 额嘴

    { rostellum } , số nhiều rostella, mỏ; cựa (hoa), vòi (côn trùng)
  • 额外乳房

    { mammae } , uây khyếm mẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân, (giải phẫu) vú
  • 额外电流

    { contraflow } , đường tạm lưu thông hai chiều
  • 额外的

    Mục lục 1 {excess } , sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 额外的事物

    { extra } , thêm, phụ, ngoại, thượng hạng, đặc biệt, thêm, phụ, ngoại, hơn thường lệ, đặc biệt, cái phụ, cái thêm;...
  • 额外补贴

    { perquisite } , bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa
  • 额外费

    { surcharge } , phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản...
  • 额定值

    { rating } , sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua,...
  • 额带

    { frontlet } , mảnh vải bịt ngang trán, trán (thú vật), màn che trước bàn thờ
  • 额手之礼

    { salaam } , sự chào theo kiểu Xalam (cái đầu và để lòng bàn tay phải vào trán theo kiểu A,rập), tiếng chào Xalam, cúi chào...
  • 额期外收缩

    { extrasystole } , (y học) ngoại tâm thu
  • 额毛

    { forelock } , chùm tóc phía trên trán, chùm lông trán (ngựa), nắm thời cơ không để lỡ dịp tốt
  • 额的

    { frontal } , (thuộc) trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước (nhà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top