Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风力测定

{anemometry } , phép đo gió



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风力计

    { anemometer } , (khí tượng) cái đo gió
  • 风力记录计

    { anemograph } , (khí tượng) máy ghi gió
  • 风化

    { effloresce } , nở hoa, (hoa) lên hoa { efflorescence } , sự nở hoa { weathering } , thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương, sự...
  • 风化变质

    { katamorphism } , (địa lý,ddịa chất) hiện tượng biến chất đới sâu
  • 风化的

    { efflorescent } , nở hoa { rotten } , mục, mục nát; thối, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, xấu, vô giá trị, bất tài; (từ lóng)...
  • 风压差

    { leeway } , (hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
  • 风向指示筒

    { drogue } , phao (ở đầu lao móc đánh cá voi), neo phao
  • 风向标

    { vane } , chong chóng gió (để xem chiều gió), cánh, cánh quạt (của chân vịt, cối xay), cánh đuôi (bom)
  • 风味

    Mục lục 1 {odour } , mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, (nghĩa bóng) hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm...
  • 风味好

    { raciness } , hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái...
  • 风味极佳的

    { savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury { savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức...
  • 风味的

    { flavoured } , có mùi vị (dùng trong tính từ ghép)
  • 风味良好的

    { sapid } , thơm ngon, có vị (thức ăn), có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...)
  • 风哮雨嚎的

    { roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo...
  • 风囊

    { windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
  • 风土

    { climate } , khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập...
  • 风土上

    { climatically } , về phương diện khí hậu
  • 风土学

    { climatology } , khí hậu học
  • 风土性

    { endemicity } , (sinh vật học) tính đặc hữu, (y học) tính địa phương
  • 风土病

    { endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top