Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风味好

{raciness } , hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động, tính hấp dẫn; phong vị, phong thái (câu chuyện, lối viết)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风味极佳的

    { savory } , (thực vật học) rau húng, rau thơm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury { savoury } , thơm ngon, có hương vị, cay; mặn (thức...
  • 风味的

    { flavoured } , có mùi vị (dùng trong tính từ ghép)
  • 风味良好的

    { sapid } , thơm ngon, có vị (thức ăn), có hứng thú, đầy thú vị (câu chuyện, bài viết...)
  • 风哮雨嚎的

    { roaring } , tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo...
  • 风囊

    { windbag } , (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
  • 风土

    { climate } , khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập...
  • 风土上

    { climatically } , về phương diện khí hậu
  • 风土学

    { climatology } , khí hậu học
  • 风土性

    { endemicity } , (sinh vật học) tính đặc hữu, (y học) tính địa phương
  • 风土病

    { endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương
  • 风土的

    { endemic } , (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...), (y học) địa phương (bệnh), (y học) bệnh địa phương
  • 风土记作家

    { topographer } , nhân viên đo vẽ địa hình
  • 风声

    { wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng)...
  • 风大的

    { blowy } , có gió, lộng gió
  • 风媒传粉

    { anemophily } , cách thụ phấn nhờ gió
  • 风媒的

    { anemophilous } , (thực vật học) truyền phấn nhờ gió
  • 风帆

    { canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 风帆冲浪船

    { Windsurfer } , ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm
  • 风度

    Mục lục 1 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên...
  • 风度好的

    { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top