Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风帆

{canvas } , vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风帆冲浪船

    { Windsurfer } , ván buồm (tấm ván, tựa như ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm
  • 风度

    Mục lục 1 {bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên...
  • 风度好的

    { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
  • 风强的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
  • 风成作用

    { eolation } , sự phong hoá; sự hủy hoại do gió
  • 风成的

    { eolian } , do gió; do gió đưa tới
  • 风扇

    { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh...
  • 风扇刹车

    { moulinet } , cửa quay
  • 风播的

    { anemochorous } , phát tán nhờ gió
  • 风景

    { landscape } , phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên { scenery } , (sân khấu) đồ dùng trang...
  • 风景区

    { parkland } , vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên
  • 风景好的

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景影片

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景明信片

    { postcard } , bưu thiếp
  • 风景照片

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景画

    { landscape } , phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
  • 风景画家

    { landscapist } , hoạ sĩ vẽ phong cảnh
  • 风暴

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 风暴带

    { storm -zone } ,zone) /\'stɔ:mzoun/, vành đai bão
  • 风暴度

    { storminess } , tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió (của cuộc đời)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top