Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风度

Mục lục

{bearing } , sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt (của một vấn đề), sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng, (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)


{grace } , vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn (có tính chất gia ơn), sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện (trước hay sau bữa ăn cơm), ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), (âm nhạc) nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi (ở trường đại học), (số nhiều) (The Graces) (thần thoại,thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho


{manner } , cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)


{presence } , sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều


{style } , cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风度好的

    { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
  • 风强的

    { windy } , có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, (y học) đầy hi, (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, (từ...
  • 风成作用

    { eolation } , sự phong hoá; sự hủy hoại do gió
  • 风成的

    { eolian } , do gió; do gió đưa tới
  • 风扇

    { fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh...
  • 风扇刹车

    { moulinet } , cửa quay
  • 风播的

    { anemochorous } , phát tán nhờ gió
  • 风景

    { landscape } , phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên { scenery } , (sân khấu) đồ dùng trang...
  • 风景区

    { parkland } , vùng đất cây cối được chăm sóc để dùng làm công viên
  • 风景好的

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景影片

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景明信片

    { postcard } , bưu thiếp
  • 风景照片

    { scenic } , (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu...
  • 风景画

    { landscape } , phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
  • 风景画家

    { landscapist } , hoạ sĩ vẽ phong cảnh
  • 风暴

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 风暴带

    { storm -zone } ,zone) /\'stɔ:mzoun/, vành đai bão
  • 风暴度

    { storminess } , tính mãnh liệt như bão tố, sự ào ạt, sự sôi nổi, sự sóng gió (của cuộc đời)
  • 风标

    { weathercock } , chong chóng (chỉ chiều) gió ((cũng) weather,vane), (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều
  • 风格

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top