Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风格

Mục lục

{color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour


{colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da (mặt), màu sắc, vẻ, sắc thái, nét, (số nhiều) cờ; màu cờ, sắc áo (để phân biệt giữa các đội thể thao...), cớ, không khoẻ, khó chịu, khó ở, không đúng màu, bệch bạc, đáng ngờ, đáng nghi ngại; không tốt lắm, chưa đủ, còn tồi, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ, tô điểm thêm, bóp méo, làm sai sự thật, tô màu sặc sỡ; tô hồng (cái gì), thành công rực rỡ, gây được uy tín, để lộ rõ chân tướng, (quân sự) đào ngũ, lại có da, có thịt, lại có sắc mặt, lại hồng hào, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân, hạ cờ; đầu hang, chịu thua, kiên quyết bênh vực quan điểm của mình; kiên quyết không chịu lui; kiên quyết đuổi theo đến cùng, vẽ màu tối; bôi đen (cái gì), nói lên sự thật của cái gì, (hàng hải) treo cờ giả, (nghĩa bóng) giấu tên thật để hoạt động, (nghĩa bóng) đánh lừa, chê đậy ý định thật, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ), nhìn sự thật của vấn đề, trung thành, kiên định (với ý định của mình, với đảng phái...), đứng hẳn về phe ai, tô màu, (nghĩa bóng) tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng (mặt)


{manner } , cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)


{style } , cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风气

    { ethos } , đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...) { mode } , cách, cách thức, lối, phương thức,...
  • 风水先生

    { geomancer } , thầy bói đất
  • 风水的

    { geomantic } , thuộc môn bói đất
  • 风波

    { storm } , dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió (trong đời người), trận mưa (đạn, bom...), trận, (quân sự) cuộc tấn công...
  • 风流男子

    { philanderer } , kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh
  • 风流的

    { dissolute } , chơi bời phóng đãng { romantic } , (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng, viển...
  • 风湿病学

    { rheumatology } , khoa thấp khớp
  • 风湿症

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风湿症患者

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风湿症的

    { rheumatic } , (thuộc) bệnh thấp khớp, mắc bệnh thấp khớp (người), người bị bệnh thấp khớp, (số nhiều) (thông tục)...
  • 风狂吹

    { bluster } , tiếng ầm ầm, tiếng ào ào (gió, sóng), sự hăm doạ ầm ỹ; tiếng quát tháo, sự khoe khoang khoác lác ầm ĩ, thổi...
  • 风琴

    { organ } , đàn ống (dùng trong nhà thờ); đàn hộp (có tay quay) ((cũng) barrel organ), (sinh vật học) cơ quan, cơ quan, cơ quan ngôn...
  • 风琴弹奏者

    { organist } , người đánh đàn ống
  • 风琴的音栓

    { stop } , sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc)...
  • 风琴管

    { labial } , (thuộc) môi (phát âm ở) môi, (ngôn ngữ học) âm môi ((cũng) labial sound)
  • 风疹

    { measles } , (y học) bệnh sởi, (thú y học) bệnh gạo lợn { rubella } , (Y) bệnh sởi Đức { urticaria } , (y học) chứng mày đay
  • 风笛

    { bagpipe } , kèn túi (của những người chăn cừu ở Ê,Ãcốt)
  • 风笛手

    { bagpiper } , người thổi kèn túi
  • 风笛曲

    { pibroch } , (Ê,cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi),(đùa cợt) kèn túi
  • 风笛的声音

    { skirl } , te te (tiếng kêu của kèn túi), kêu te te
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top