Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

风纪

{discipline } , kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập, (từ cổ,nghĩa cổ) môn học, khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật, rèn luyện, trừng phạt, đánh đập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 风纪的

    { disciplinal } , (thuộc) kỷ luật; có tính chất kỷ luật
  • 风落

    { driftage } , sự trôi giạt, vật trôi giạt
  • 风行

    { rage } , cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính...
  • 风行的

    { faddish } , kỳ cục, dở hơi, gàn, có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi
  • 风趣

    { flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng...
  • 风趣地

    { tastily } , ngon, đầy hương vị
  • 风趣的

    { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị, (hoá học) muối, (số nhiều) dòng nước biển bất...
  • 风车

    { windmill } , cối xay gió; máy xay gió, đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông,ky,sốt) { winnower } , người quạt, người...
  • 风速仪

    { anemoscope } , máy nghiệm gió
  • 风速计

    { anemometer } , (khí tượng) cái đo gió
  • 风采

    { mien } , dáng điệu, phong cách, vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
  • 风镜

    { goggles } , kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...), (từ lóng) kính đeo mắt, (thú...
  • 风闻

    { hearsay } , tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn
  • 风险资本

    { risk capital } , (Econ) Vốn rủi ro.+ Thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh...
  • 风雅地

    { tastefully } , nhã, trang nhã, có óc thẩm Mỹ, có vẻ thẩm Mỹ { tastily } , ngon, đầy hương vị
  • 风雅的

    { artistic } , (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo { tasteful } , nhã, trang nhã, có...
  • 风雨侵蚀的

    { weather -beaten } , lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió
  • 风靡

    { furore } , sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên...
  • 风骚女子

    { minx } , người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa, người đàn bà lẳng lơ
  • 飒飒之声

    { sough } , tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top