- Từ điển Trung - Việt
风速仪
Các từ tiếp theo
-
风速计
{ anemometer } , (khí tượng) cái đo gió -
风采
{ mien } , dáng điệu, phong cách, vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan -
风镜
{ goggles } , kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...), (từ lóng) kính đeo mắt, (thú... -
风闻
{ hearsay } , tin đồn, lời đồn, dựa vào tin đồn, do nghe đồn -
风险资本
{ risk capital } , (Econ) Vốn rủi ro.+ Thông thường cụm thuật ngữ này nói đến một khoản vốn được đầu tư vào một doanh... -
风雅地
{ tastefully } , nhã, trang nhã, có óc thẩm Mỹ, có vẻ thẩm Mỹ { tastily } , ngon, đầy hương vị -
风雅的
{ artistic } , (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo { tasteful } , nhã, trang nhã, có... -
风雨侵蚀的
{ weather -beaten } , lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió -
风靡
{ furore } , sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên... -
风骚女子
{ minx } , người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa, người đàn bà lẳng lơ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemAircraft
278 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemEveryday Clothes
1.367 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"