- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
风靡
{ furore } , sự khâm phục, sự ưa chuộng nhiệt liệt, sự tranh cãi sôi nổi; sự xôn xao náo nhiệt, sự giận dữ, sự điên... -
风骚女子
{ minx } , người đàn bà lăng loàn, người đàn bà chua ngoa, người đàn bà lẳng lơ -
飒飒之声
{ sough } , tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió) -
飒飒地响
{ whisper } , tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời... -
飒飒声
{ rustle } , tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối... -
飒飒的声音
{ whisper } , tiếng nói thầm, tiếng xì xào (của lá...); tiếng vi vu xào xạc (của gió...), tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời... -
飒飒而鸣
{ sough } , tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió) -
飓风
{ cyclone } , khi xoáy thuận, khi xoáy tụ { flurry } , cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết... -
飓风的
{ cyclonic } , thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy -
飕地飞
{ whirr } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) -
飕飕作声
{ whiz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo { whizz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo -
飕飕声
{ whir } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) { whish } , tiếng rít (đạn, gió) -
飘动
Mục lục 1 {fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng... -
飘动之物
{ flapper } , vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá);... -
飘带
{ banderol } , băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) { banderole... -
飘忽不定
{ rove } , (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng... -
飘扬
Mục lục 1 {aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh 2 {flaunt } , sự khoe khoang, sự phô trương,... -
飘扬的
{ aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp... -
飘流
{ roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì),... -
飘流物
{ waif } , (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.