Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飓风

{cyclone } , khi xoáy thuận, khi xoáy tụ


{flurry } , cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán), làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối


{hurricane } , bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飓风的

    { cyclonic } , thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy
  • 飕地飞

    { whirr } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
  • 飕飕作声

    { whiz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo { whizz } , tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), rít, vèo
  • 飕飕声

    { whir } , tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...) { whish } , tiếng rít (đạn, gió)
  • 飘动

    Mục lục 1 {fan } , người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng...
  • 飘动之物

    { flapper } , vỉ ruồi, cái đập lạch cạch (để đuổi chim), vịt trời con; gà gô non, cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá);...
  • 飘带

    { banderol } , băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) { banderole...
  • 飘忽不定

    { rove } , (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng...
  • 飘扬

    Mục lục 1 {aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh 2 {flaunt } , sự khoe khoang, sự phô trương,...
  • 飘扬的

    { aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp...
  • 飘流

    { roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì),...
  • 飘流物

    { waif } , (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường...
  • 飘浮空中

    { levitate } , bay lên; làm bay lên
  • 飘渺的

    { wispy } , như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
  • 飘荡

    { waft } , làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải)...
  • { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 飞云

    { scud } , sự chạy thẳng, sự bay thẳng, máy bay, chạy thẳng, bay thẳng; lướt, (hàng hải) chạy theo chiều gió
  • 飞去来器

    { boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,...
  • 飞奔

    Mục lục 1 {gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại,...
  • 飞射声

    { ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top