Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飘忽不定

{rove } , (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm, (nghành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, lang thang, đưa nhìn khắp nơi (mắt), câu dòng (câu cá), đi lang thang khắp, đi khắp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飘扬

    Mục lục 1 {aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh 2 {flaunt } , sự khoe khoang, sự phô trương,...
  • 飘扬的

    { aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp...
  • 飘流

    { roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì),...
  • 飘流物

    { waif } , (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường...
  • 飘浮空中

    { levitate } , bay lên; làm bay lên
  • 飘渺的

    { wispy } , như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
  • 飘荡

    { waft } , làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải)...
  • { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 飞云

    { scud } , sự chạy thẳng, sự bay thẳng, máy bay, chạy thẳng, bay thẳng; lướt, (hàng hải) chạy theo chiều gió
  • 飞去来器

    { boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,...
  • 飞奔

    Mục lục 1 {gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại,...
  • 飞射声

    { ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay)
  • 飞帘

    { corona } , (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời), đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ), (điện học) điện hoa, (giải...
  • 飞弹

    { missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa
  • 飞得快的

    { swift -winged } , nhẹ cánh
  • 飞快地

    { rapidly } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)
  • 飞快的

    { rapid } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh { wing -footed } , (th ca) nhanh, mau lẹ
  • 飞掠而过

    { skitter } , bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)
  • 飞机

    Mục lục 1 {aeronef } , thiết bị bay 2 {aeroplane } , máy bay, tàu bay 3 {aircraft } , máy bay, tàu bay, khí cầu 4 {airplane } , (từ Mỹ,nghĩa...
  • 飞机修理工

    { ack emma } , (thông tục) (như) ante_meridiem, (thông tục) (như) air,mechanic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top