Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飘扬

Mục lục

{aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh


{flaunt } , sự khoe khoang, sự phô trương, sự chưng diện, khoe khoang, phô trương, chưng diện, bay phất phới (cờ...)


{flow } , sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn (quần áo...), (vật lý) dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên (thuỷ triều), phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ (máu); thấy kinh nhiều (đàn bà), xuất phát, bắt nguồn (từ), rót tràn đầy (rượu), ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy (văn), bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ,nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh


{fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu cắt tiết gà, lấy búa đạp muỗi, người lăng xăng tưởng mình quan trọng, (từ lóng) anh ta rất đắc lực, anh ta rất được việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) anh ta rất láu, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều vải, đuôi cờ, (sân khấu), (số nhiều) khoảng trên đầu sân khấu (có để những bộ kéo phông), bộ phận điều chỉnh tốc độ (ở đồng hồ), (kỹ thuật) (như) fly,wheel, (từ cổ,nghĩa cổ) xe độc mã, bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao (diều hâu, để đánh nhau), bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung; chạy vùn vụt như bay, (thời quá khứ fled) chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới, làm tung bay, thả (cho bay), lái (máy bay...); chuyên chở bằng máy bay, xông lên; tấn công, nổi (khùng), rớn (mừng), xông vào, xộc vào (trong phòng...), bay đi (chim); chuồn đi, đứt mất (cúc áo), tuôn ra một thôi một hồi, nổi cơn hung hăng, nhảy qua, quay (bánh xe), (như) to fly at, (xem) crow, (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi, (xem) arm, chạy trốn; đi khỏi nước, (xem) face, có tham vọng, có hoài bão lớn, (xem) kite, nằm im, lẩn lút, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa, (xem) let, tiêu tiền như rác, (từ lóng) cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác


{stream } , dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra, phấp phới, phất phơ (cờ, tóc), làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飘扬的

    { aflutter } , đang vẫy, đang vỗ (cánh), run rẩy vì bị kích động, rung rinh { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp...
  • 飘流

    { roll } , cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì),...
  • 飘流物

    { waif } , (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển), vật vô chủ, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ, trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường...
  • 飘浮空中

    { levitate } , bay lên; làm bay lên
  • 飘渺的

    { wispy } , như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa
  • 飘荡

    { waft } , làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải)...
  • { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 飞云

    { scud } , sự chạy thẳng, sự bay thẳng, máy bay, chạy thẳng, bay thẳng; lướt, (hàng hải) chạy theo chiều gió
  • 飞去来器

    { boomerang } , vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném), (nghĩa bóng) đòn bật lại,...
  • 飞奔

    Mục lục 1 {gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại,...
  • 飞射声

    { ZIP } , tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, rít, vèo (như đạn bay)
  • 飞帘

    { corona } , (thiên văn học) tán mặt trăng, mặt trời), đèn treo tròn (ở giữa vòm trần nhà thờ), (điện học) điện hoa, (giải...
  • 飞弹

    { missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa
  • 飞得快的

    { swift -winged } , nhẹ cánh
  • 飞快地

    { rapidly } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc)
  • 飞快的

    { rapid } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng (dốc), thác ghềnh { wing -footed } , (th ca) nhanh, mau lẹ
  • 飞掠而过

    { skitter } , bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá)
  • 飞机

    Mục lục 1 {aeronef } , thiết bị bay 2 {aeroplane } , máy bay, tàu bay 3 {aircraft } , máy bay, tàu bay, khí cầu 4 {airplane } , (từ Mỹ,nghĩa...
  • 飞机修理工

    { ack emma } , (thông tục) (như) ante_meridiem, (thông tục) (như) air,mechanic
  • 飞机场

    Mục lục 1 {aerodrome } , sân bay 2 {air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về 3 {airdrome...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top