Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飞行者

{flier } , vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút lên, (thông tục) người nhiều tham vọng, (kỹ thuật) bánh đà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飞走

    { skirr } , đi nhanh, đặc biệt để sục sạo; chạy nhanh
  • 飞越

    { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 飞跃

    { flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;...
  • 飞跃的

    { saltant } , nhảy, nhảy múa
  • 飞跑

    { hare } , (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc, trò chơi...
  • 飞跑地

    { fleetingly } , nhanh chóng, mau lẹ
  • 飞跳

    { flyer } , vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút...
  • 飞过

    { voyage } , cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển { wing } , (động vật học); (thực vật học)...
  • 飞逝

    { fleet } , đội tàu, hạm đội, đội máy bay, phi đội, đoàn tàu, đoàn xe (của ai), hải quân, binh chủng không quân (của hải...
  • 飞逝的

    { fleeting } , lướt nhanh, thoáng qua; phù du
  • 飞速的

    { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng
  • 飞镖

    { dart } , mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con), (động vật học) ngòi...
  • 飞马座

    { pegasus } , ngựa pêgat, thi mã, thi hứng
  • 飞驰

    { gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường)...
  • 飞鱼类

    { skipjack } , con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy
  • 飞鸟

    { flyer } , vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút...
  • 飞黄腾达的

    { successful } , có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
  • 飞龙科蜥蜴

    { agama } , con nhông
  • 食人

    { anthropophagy } , tục ăn thịt người { cannibalism } , tục ăn thịt người
  • 食人动物

    { man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top