- Từ điển Trung - Việt
食人肉的
Xem thêm các từ khác
-
食人魔鬼
{ ogre } , yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác -
食同类的
{ cannibal } , người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại -
食品
Mục lục 1 {eatable } , ăn được; ăn ngon, thức ăn, đồ ăn 2 {edible } , có thể ăn được (không độc), vật ăn được, (số... -
食品商
{ grocer } , người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), bệnh eczêma -
食品室
{ buttery } , có bơ, giống bơ { pantry } , phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn -
食品杂货店
{ grocery } , việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ { groceteria } , hiệu... -
食品科学
{ sitiology } , khoa thực phẩm -
食土病
{ dirt -eating } , chứng ăn đất -
食土症
{ geophagy } , thói ăn đất -
食土的习俗
{ geophagy } , thói ăn đất -
食堂
{ mess } , tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong... -
食客
Mục lục 1 {dependant } /di\'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác), người dưới, người hầu, người... -
食客的
{ parasitical } , ăn bám, ký sinh; do ký sinh -
食客随从
{ hanger -on } , kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn -
食尸鬼
{ ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm -
食尸鬼似的
{ ghoulish } , (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng, cực kỳ ghê tởm -
食指
{ forefinger } , ngón tay trỏ { index finger } , ngón tay trỏ -
食料
{ foodstuff } , thực phẩm -
食昆虫的
{ entomophagous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ -
食木的
{ lignivorous } , ăn gỗ, ăn licnin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.