Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

食植物的

{phytophagous } , ăn thực vật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 食槽

    { crib } , giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay...
  • 食橱

    { cupboard } , tủ (có ngăn), tủ búp phê, mối tình vờ vịt (vì lợi), kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) +...
  • 食欲

    Mục lục 1 {appetite } , sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát, (tục ngữ) càng ăn càng thấy...
  • 食欲不振

    { inappetence } , sự không muốn, sự không thèm
  • 食欲减退

    { anorexia } , (y học) chứng biếng ăn, chứng chán ăn
  • 食欲的

    { appetitive } , làm cho thèm (ăn)
  • 食火鸟

    { emeu } , (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu { emu } , (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu
  • 食火鸡

    { cassowary } , (động vật học) đà điểu (úc) đầu mèo
  • 食物

    Mục lục 1 {aliment } , đồ ăn, sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần, cho ăn, nuôi dưỡng, cấp dưỡng;...
  • 食物储藏处

    { larder } , chạn, tủ đựng thức ăn
  • 食物疗法

    { regimen } , (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa...
  • 食物疗法的

    { dietetic } , (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng
  • 食物的

    { alimental } , dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng, bổ { alimentary } , (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng, bổ, có chất bổ,...
  • 食物的一份

    { helping } , sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời
  • 食用猪

    { porker } , lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt
  • 食用蜗牛

    { escargot } , (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)
  • 食用螺

    { winkle } , (động vật học) ốc hưng, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt, nhể ra, lôi ra (như nhể...
  • 食用鱼一种

    { kingfish } , cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ)
  • 食盒

    { hamper } , cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm...
  • 食管切开术

    { esophagotomy } , (y học) cách mổ thực quản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top