- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
食物疗法的
{ dietetic } , (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng -
食物的
{ alimental } , dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng, bổ { alimentary } , (thuộc) đồ ăn; nuôi dưỡng, dinh dưỡng, bổ, có chất bổ,... -
食物的一份
{ helping } , sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời -
食用猪
{ porker } , lợn thịt, lợn vỗ béo để làm thịt -
食用蜗牛
{ escargot } , (động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn) -
食用螺
{ winkle } , (động vật học) ốc hưng, (quân sự) kéo từng bộ phận nhỏ của địch ra mà tiêu diệt, nhể ra, lôi ra (như nhể... -
食用鱼一种
{ kingfish } , cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ) -
食盒
{ hamper } , cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm... -
食管切开术
{ esophagotomy } , (y học) cách mổ thực quản -
食篮
{ hamper } , cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh, làm... -
食米鸟
{ ortolan } , (động vật học) chim sẻ vườn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bobolink -
食肉动物
Mục lục 1 {carnivora } , (động vật học) bộ ăn thịt 2 {carnivore } , (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn... -
食肉性
{ predacity } , tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật) -
食肉的
{ carnivorous } , (sinh vật học) ăn thịt { flesh -eating } , ăn thịt { predaceous } , (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn... -
食肉类
{ carnivora } , (động vật học) bộ ăn thịt -
食肉鸟
{ bird of prey } , chim săn mồi -
食肉鹦鹉
{ kea } , (động vật học) vẹt kêa (ở Tân,tây,lan) -
食草的
{ graminivorous } , ăn cỏ { herbivorous } , ăn cỏ (động vật) -
食菌的
{ fungivorous } , (động vật học) ăn nấm -
食虫动植物
{ insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.