Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

食肉动物

Mục lục

{carnivora } , (động vật học) bộ ăn thịt


{carnivore } , (động vật học) loài ăn thịt, (thực vật học) cây ăn sâu bọ


{predator } , thú ăn mồi sống, thú ăn thịt


{sarcophaga } , vật ăn thịt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 食肉性

    { predacity } , tính ăn mồi sống, tính ăn thịt sống (động vật)
  • 食肉的

    { carnivorous } , (sinh vật học) ăn thịt { flesh -eating } , ăn thịt { predaceous } , (động vật học) ăn thịt, thuộc loài vật ăn...
  • 食肉类

    { carnivora } , (động vật học) bộ ăn thịt
  • 食肉鸟

    { bird of prey } , chim săn mồi
  • 食肉鹦鹉

    { kea } , (động vật học) vẹt kêa (ở Tân,tây,lan)
  • 食草的

    { graminivorous } , ăn cỏ { herbivorous } , ăn cỏ (động vật)
  • 食菌的

    { fungivorous } , (động vật học) ăn nấm
  • 食虫动植物

    { insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ
  • 食虫动物

    { insectivore } , (sinh vật học) loài ăn sâu bọ
  • 食虫的

    { insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ
  • 食蜂鸟

    { bee -eater } , (động vật học) chim trảu
  • 食血动物

    { sanguivorous } , ăn máu; uống máu
  • 食言

    { renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)...
  • 食谱

    { cookbook } , (Tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn { recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn...
  • 食谷类的

    { granivorous } , ăn hạt
  • 食道

    Mục lục 1 {esophagus } , (giải phẫu) thực quản 2 {gullet } , thực quản, cổ họng, (Cổ) eo, lạch (sông, biển), (Cổ) đường...
  • 食量

    { repast } , bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn)
  • 食量大的人

    { trencherman } , người hay ăn
  • 食鱼动物

    { fisher } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài...
  • 食鱼的

    { piscivorous } , ăn cá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top