Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
食草的
Xem tiếp các từ khác
-
食菌的
{ fungivorous } , (động vật học) ăn nấm -
食虫动植物
{ insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ -
食虫动物
{ insectivore } , (sinh vật học) loài ăn sâu bọ -
食虫的
{ insectivorous } , (sinh vật học) ăn sâu bọ -
食蜂鸟
{ bee -eater } , (động vật học) chim trảu -
食血动物
{ sanguivorous } , ăn máu; uống máu -
食言
{ renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)... -
食谱
{ cookbook } , (Tech) sách hướng dẫn, sách cẩm nang; sách dạy nấu ăn { recipe } , công thức (bánh, món ăn, thuốc pha chế), đơn... -
食谷类的
{ granivorous } , ăn hạt -
食道
Mục lục 1 {esophagus } , (giải phẫu) thực quản 2 {gullet } , thực quản, cổ họng, (Cổ) eo, lạch (sông, biển), (Cổ) đường...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
- 0 · 27/01/21 11:21:25
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."