- Từ điển Trung - Việt
食谷类的
Xem thêm các từ khác
-
食道
Mục lục 1 {esophagus } , (giải phẫu) thực quản 2 {gullet } , thực quản, cổ họng, (Cổ) eo, lạch (sông, biển), (Cổ) đường... -
食量
{ repast } , bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn) -
食量大的人
{ trencherman } , người hay ăn -
食鱼动物
{ fisher } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài... -
食鱼的
{ piscivorous } , ăn cá -
餐
{ repast } , bữa ăn, bữa tiệc, món ăn (trong bữa ăn) -
餐具
Mục lục 1 {cutlery } , nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo (nói chung) 2 {dinner-service } ,service) /\'dinə,sə:vis/, bộ đồ... -
餐具室
{ pantry } , phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn -
餐具柜
{ cupboard } , tủ (có ngăn), tủ búp phê, mối tình vờ vịt (vì lợi), kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ((thường) +... -
餐前的
{ preprandial } , trước bữa ăn -
餐厅
Mục lục 1 {dining room } , phòng ăn 2 {dining-room } , phòng ăn 3 {rathskeller } , quán bia dưới tầng hầm; tiệm ăn dưới tầng hầm... -
餐叉
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
餐后甜点
{ dessert } , món tráng miệng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả) -
餐巾
{ napkin } , khăn ăn, tả lót (của trẻ con), xếp vào một nơi không dùng đến { serviette } , khăn ăn -
餐巾纸
{ napkin } , khăn ăn, tả lót (của trẻ con), xếp vào một nơi không dùng đến -
餐桌
{ Table } , cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật)... -
餐桌的
{ mensal } , (thuộc) tháng; hằng tháng, (thuộc) bàn; để dùng ở bàn -
餐馆老板
{ restaurateur } , người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn) -
饕餮的
{ gluttonous } , háu ăn, phàm ăn, tham ăn -
饕餮者
{ gourmand } , thích ăn ngon; phàm ăn, người thích ăn ngon; người phàm ăn, người sành ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.