Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饥荒

{famine } , nạn đói kém, sự khan hiếm



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 饥谨

    { dearth } , sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém
  • 饥饿

    Mục lục 1 {esurience } , sự đói khát, sự thèm muốn 2 {famish } , đói khổ cùng cực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chết đói 3 {hunger...
  • 饥饿似地

    { hungrily } , khao khát, thèm muốn, thèm thuồng
  • 饥饿地

    { ravenously } , đói lắm, như thể chết đói
  • 饥饿的

    Mục lục 1 {esurient } , thèm muốn 2 {hungry } , đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa...
  • 饥馑

    { famine } , nạn đói kém, sự khan hiếm { hunger } , sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát,...
  • { rice } , lúa; gạo; cơm, cây lúa
  • 饭前的

    { anteprandial } , trước bữa ăn
  • 饭厅

    { dining room } , phòng ăn
  • 饭后酒

    { pousse -cafe } , ly rượu sau khi uống cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top