Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饮酒狂

{dipsomania } , chứng khát rượu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饮酒狂欢者

    { reveler } , người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám { reveller } , người ăn chơi miệt mài
  • 饮酒的

    { potatory } , uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu
  • 饮酒谈情的

    { Anacreontic } , theo phong cách thơ trữ tình của A,na,cre,on (nhà thơ cổ Hy lạp), tửu sắc, phong tình, danh từ bài thơ trữ tình...
  • 饮酒过度的

    { intemperate } , rượu chè quá độ, không điều độ, quá độ, ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 饮食学

    { sitology } , dinh dưỡng học
  • 饮食店

    { trattoria } , nhà hàng ý
  • 饮食有度的

    { abstinent } , ăn uống điều độ; kiêng khem
  • 饮食的

    { dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống...
  • 饮食的规定

    { dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống...
  • 饮食过度

    { surfeit } , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 饯进主义

    { gradualism } , (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát...
  • 饰以宝石

    { gem } , viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc
  • 饰以珠宝的

    { bejewelled } , được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu
  • 饰以织锦画

    { tapestry } , tấm thảm, trang trí bằng thảm
  • 饰以脉纹

    { veining } , mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá
  • 饰以花

    { flowering } , sự ra hoa; sự nở hoa
  • 饰以花圈

    { engarland } , khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
  • 饰以荷叶边

    { flounce } , sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ), viền đường...
  • 饰以黄铜

    { braze } , (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
  • 饰带

    Mục lục 1 {cordon } , dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top