Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饮食的

{dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống (trong nhà thương, nhà trường...)


{dietetic } , (thuộc) chế độ ăn uống; (thuộc) chế độ ăn kiêng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饮食的规定

    { dietary } , (thuộc) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng, suất ăn; chế độ ăn uống...
  • 饮食过度

    { surfeit } , sự ăn uống nhiều quá, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), cho ăn uống nhiều quá, ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)
  • 饯进主义

    { gradualism } , (Econ) Trường phái tuần tiến; Chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ Một quan điểm của chính sách phát...
  • 饰以宝石

    { gem } , viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc
  • 饰以珠宝的

    { bejewelled } , được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu
  • 饰以织锦画

    { tapestry } , tấm thảm, trang trí bằng thảm
  • 饰以脉纹

    { veining } , mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá
  • 饰以花

    { flowering } , sự ra hoa; sự nở hoa
  • 饰以花圈

    { engarland } , khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
  • 饰以荷叶边

    { flounce } , sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ), viền đường...
  • 饰以黄铜

    { braze } , (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
  • 饰带

    Mục lục 1 {cordon } , dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon),...
  • 饰挂绣帷的

    { tapestried } , trải thảm, trang trí bằng thảm
  • 饰有珍珠的

    { pearly } , long lanh như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai
  • 饰有珠子的

    { beady } , nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
  • 饰板

    { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...)
  • 饰毛

    { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý { crest...
  • 饰物

    { trappings } , bộ đồ ngựa, đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
  • 饰环

    { circlet } , vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến
  • 饰花边

    { lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top