Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饼图

{pie } , (động vật học) ác là, bánh pa,tê; bánh nướng nhân ngọt, (xem) humble, có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy, đồng pi (tiền Pa,ki,xtan), đống chữ in lộn xộn, (nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn, trộn lộn xộn (chữ in)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饼干

    Mục lục 1 {biscuit } , bánh quy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy mặn (thường ăn nóng với bơ); bánh bơ tròn, đồ sứ mới nung lần...
  • 饿极的

    { ravenous } , phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), đói cào cả ruột, đói lắm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tham lam,...
  • 饿死

    { starvation } , sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói { starve } , chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa...
  • 饿鬼

    { ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
  • 馄饨

    { ravioli } , một loại bánh bao (ở ý)
  • 馅饼

    { pasty } , chả nướng bọc bột, sền sệt, nhão (như bột nhão...), xanh xao, nhợt nhạt ((cũng) pasty,faced) { pie } , (động vật...
  • 馅饼皮

    { pastry } , bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt { piecrust } , vỏ bánh pa,tê, vỏ bánh nướng, lời hứa vốn sinh ra là để không...
  • 馆长

    { curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên), uỷ viên ban...
  • 馈孔

    { feedthrough } , (Tech) xuyên tiếp, tiếp thông
  • 馋嘴

    { gastronomy } , nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn
  • 馋嘴的

    { piggish } , (thuộc) lợn; như lợn, phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn)
  • 首位

    { primacy } , địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục
  • 首位的

    { chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng...
  • 首倡者

    { initiator } , người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết...
  • 首先

    Mục lục 1 {first } , thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 首字母

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 首尾一致的

    { self -consistent } , trước sau như một với bản thân mình
  • 首席

    { doyen } , vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)
  • 首席书记官

    { protonotary } , lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832), giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã
  • 首席演奏者

    { concertmaster } , người chỉ huy dàn nhạc { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top