Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

馈孔

{feedthrough } , (Tech) xuyên tiếp, tiếp thông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 馋嘴

    { gastronomy } , nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn
  • 馋嘴的

    { piggish } , (thuộc) lợn; như lợn, phàm ăn; bẩn thỉu; khó chịu; thô tục, quạu cọ (như lợn)
  • 首位

    { primacy } , địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục
  • 首位的

    { chief } , thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt là, đứng...
  • 首倡者

    { initiator } , người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng, người vỡ lòng, người khai tâm, người làm lễ kết...
  • 首先

    Mục lục 1 {first } , thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 首字母

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 首尾一致的

    { self -consistent } , trước sau như một với bản thân mình
  • 首席

    { doyen } , vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn ngoại giao)
  • 首席书记官

    { protonotary } , lục sự chính của nhiều toà án (bỏ năm 1832), giáo sĩ thư ký giáo chủ La mã
  • 首席演奏者

    { concertmaster } , người chỉ huy dàn nhạc { Leader } , lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người...
  • 首席监督

    { primate } tổng giám mục
  • 首府

    { capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi...
  • 首批东西

    { firstling } , (như) first,fruits, con đầu tiên (của thú vật)
  • 首枷

    { cangue } , gông
  • 首次展示

    { rollout } , sự giới thiệu một máy bay mới
  • 首相

    { premier } , thủ tướng, (từ lóng) nhất, đầu { prime minister } , thủ tướng chính phủ
  • 首装马具

    { headgear } , khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
  • 首要事物

    { prerequisite } , cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết, điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện...
  • 首要的

    { primary } , nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên, gốc, nguyên, căn bản, sơ đẳng, sơ cấp, chủ yếu, chính, bậc nhất, (địa lý,địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top