Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

首都

{capital } , thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 首都大主教

    { eparch } , (tôn giáo) đại giáo chủ (nhà thờ chính giáo), quận (từ cổ La,mã)
  • 首长

    { paramount } , tối cao, tột bực, hết sức, (+ to) hơn, cao hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nắm quyền tối cao { raja } , vương...
  • 首长的

    { presidential } , (thuộc) chủ tịch; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tổng thống
  • 首长的地位

    { principalship } , (chức vụ) xem principal, (chức vụ) xem principal
  • 首陀罗

    { sudra } , đẳng cấp xuđra (đẳng cáp thấp nhất trong bốn đẳng cấp ở Ân độ)
  • 首音误置

    { spoonerism } , sự nói ngọng
  • 首领

    Mục lục 1 {captain } , người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý,...
  • 首领的地位

    { chiefdom } , cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh { chiefship } , cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh { chieftainship...
  • 首饰

    { headgear } , khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
  • 首饰盒

    { casket } , hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • { incense } , nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc, đốt nhang cúng,...
  • 香叶醇

    { geraniol } , (hoá học) geranola
  • 香味

    Mục lục 1 {flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 香味好的

    { sweet -scented } , thơm, có mùi thơm
  • 香味的

    { perfumed } , thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa
  • 香喷喷的

    { goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng)
  • 香地

    { spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao
  • 香子兰

    { vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani
  • 香客

    { pilgrim } , người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân
  • 香料

    Mục lục 1 {flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top