Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

首领

Mục lục

{captain } , người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện; nhà chiến lược, (quân sự) đại uý, (hàng hải) thuyền trưởng, hạm trưởng, (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân,(ngôn ngữ nhà trường) trường lớp, (ngành mỏ) trưởng kíp, (hàng không) phi công


{chieftain } , thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng


{cid } , Cục điều tra hình sự Anh quốc (Criminal Investigation Department)


{header } , người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ thuật) vòi phun, ống phun, (kiến trúc) gạch lát ngang, đá lát ngang (bề dọc của viên gạch, viên đá thẳng góc với tường) ((xem) stretcher)


{headman } , thủ lĩnh, người cầm đầu; tù trưởng, tộc trưởng, thợ cả, đốc công


{jarl } , nhà quý tộc Xcandinavi trung cổ địa vị xếp ngay sau nhà vua


{panjandrum } ,(mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn, công chức khệnh khạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 首领的地位

    { chiefdom } , cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh { chiefship } , cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh { chieftainship...
  • 首饰

    { headgear } , khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
  • 首饰盒

    { casket } , hộp tráp nhỏ (để đựng đồ tư trang...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan tài hạng tốt, bình đựng tro hoả táng
  • { incense } , nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc, đốt nhang cúng,...
  • 香叶醇

    { geraniol } , (hoá học) geranola
  • 香味

    Mục lục 1 {flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 香味好的

    { sweet -scented } , thơm, có mùi thơm
  • 香味的

    { perfumed } , thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa
  • 香喷喷的

    { goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng)
  • 香地

    { spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao
  • 香子兰

    { vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani
  • 香客

    { pilgrim } , người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân
  • 香料

    Mục lục 1 {flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa...
  • 香料制造

    { perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa
  • 香料制造人

    { perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
  • 香料商

    { perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
  • 香料类

    { perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa
  • 香料袋

    { sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)...
  • 香木缘

    { citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour)
  • 香柏

    { cedar } , (thực vật học) cây tuyết tùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top