- Từ điển Trung - Việt
香味
{flavour } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
{fragrance } , mùi thơm phưng phức, hương thơm ngát
{odor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour
{scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức (nước hoa), biết, đánh hơi biết
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
香味好的
{ sweet -scented } , thơm, có mùi thơm -
香味的
{ perfumed } , thơm, đượm hương thơm, có xức nước hoa -
香喷喷的
{ goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng) -
香地
{ spicily } , có bỏ gia vị, sắc sảo; dí dỏm; thú vị, lịch sự; bảnh bao -
香子兰
{ vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani -
香客
{ pilgrim } , người hành hương, người du hành, người đang đi khỏi kiếp trầm luân -
香料
Mục lục 1 {flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa... -
香料制造
{ perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa -
香料制造人
{ perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa -
香料商
{ perfumer } , người làm nước hoa, người bán nước hoa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Math
2.091 lượt xemMammals I
444 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemPrepositions of Description
130 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemA Classroom
175 lượt xemCars
1.981 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này