- Từ điển Trung - Việt
Các từ tiếp theo
-
香料类
{ perfumery } , nước hoa, xưởng chế nước hoa -
香料袋
{ sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)... -
香木缘
{ citron } , (thực vật học) cây thanh yên, quả thanh yên, màu vỏ chanh ((cũng) citron colour) -
香柏
{ cedar } , (thực vật học) cây tuyết tùng -
香槟色
{ champagne } , rượu sâm banh -
香槟酒
{ bubbly } , có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, (từ lóng) rượu sâm banh { champagne } , rượu sâm banh -
香气
Mục lục 1 {aroma } , mùi thơm, hương vị 2 {incense } , nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời... -
香水
Mục lục 1 {odor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) odour 2 {perfume } , hương thơm; mùi thơm, nước hoa; dầu thơm, toả hương thơm vào,... -
香水喷瓶
{ atomizer } , máy phun, máy tán -
香水瓶
{ scent -bottle } , chai đựng nước hoa
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
359 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemAir Travel
283 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAircraft
278 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemMammals I
445 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"