Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

香烟

{cigarette } , điếu thuốc lá


{smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 香烟屁股

    { snipe } , (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu...
  • 香烟的一口

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 香猫

    { genet } , (động vật học) cây genet { zibet } , (động vật học) cầy giông
  • 香瓜

    { cantaloup } , (thực vật học) dưa đỏ { cantaloupe } , (thực vật học) dưa đỏ
  • 香的

    { spicy } , có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm; tục, bảnh bao, hào nhoáng
  • 香粉

    { sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)...
  • 香罗兰

    { wallflower } , (thực vật học) cây quế trúc, (thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
  • 香肠

    { banger } , xúc xích, loại pháo nổ to, ôtô cũ kêu ầm ự { sausage } , xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không...
  • 香肠中毒

    { botulism } , (y học) chứng ngộ độc thịt (vì ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)
  • 香肠卷

    { sausage roll } , thịt xúc xích cuốn trong vỏ bột đem nướng chín
  • 香肠族

    { CB } , làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng (Citizens\' band)
  • 香膏

    { balm } , nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm...
  • 香膏质的

    { balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu
  • 香茅

    { citronella } , (thực vật học) cây xả, dầu xả
  • 香草

    { herb } , cỏ, cây thảo { vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani
  • 香草醛

    { vanillin } , (hoá học) vanilin
  • 香荚兰醛

    { vanillin } , (hoá học) vanilin
  • 香菜

    { caraway } , (thực vật học) cây carum (họ hoa tán)
  • 香蒲

    { bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ
  • 香蕉

    { banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top