Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

香膏

{balm } , nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)


{balsam } , nhựa, thơm, bôm, cây cho nhựa thơm, (thực vật học) cây bóng nước, niềm an ủi, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 香膏质的

    { balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu
  • 香茅

    { citronella } , (thực vật học) cây xả, dầu xả
  • 香草

    { herb } , cỏ, cây thảo { vanilla } , (thực vật học) cây vani, quả vani, vani
  • 香草醛

    { vanillin } , (hoá học) vanilin
  • 香荚兰醛

    { vanillin } , (hoá học) vanilin
  • 香菜

    { caraway } , (thực vật học) cây carum (họ hoa tán)
  • 香蒲

    { bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ
  • 香蕉

    { banana } , (thực vật học) cây chuối, quả chuối
  • 香蕉之一种

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
  • 香袋

    { sachet } , túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo), bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng)...
  • 香豆精

    { coumarin } , (hoá học) cumarin
  • 香郁地

    { sweetly } , ngọt, ngọt ngào, thơm tho, dịu dàng
  • 香郁的

    { sweet -scented } , thơm, có mùi thơm
  • 香锭

    { pastil } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
  • 香馥

    { spiciness } , sự có gia vị, tính chất thơm, tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện), sự bảnh...
  • 馥郁的

    { fragrant } , thơm phưng phức, thơm ngát
  • 驚蟄

    danh từ (THờI tiết) kinh chập (một trong 24 tiết khí,vào ngày 5 tháng 3 dương lịch).
  • Mục lục 1 {equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa 2 {gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng)...
  • 马丁

    { footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng { Martin } , (động vật học) chim nhạn
  • 马丁尼

    { martini } , rượu mác,tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top