Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马具商

{saddler } , người làm yên cương; người bán yên cương, (quân sự) người phụ trách yên cương (phụ trách trang bị của ngựa trong trung đoàn kỵ binh)


{saddlery } , yên cương (cho ngựa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马兹卡舞

    { mazurka } , điệu nhảy mazuka (Ba,lan), nhạc nhảy mazuka
  • 马兹卡舞曲

    { mazurka } , điệu nhảy mazuka (Ba,lan), nhạc nhảy mazuka
  • 马刀

    { sabre } , kiếm lưỡi cong (của kỵ binh), (số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh, cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy),...
  • 马刺

    { spur } , đinh thúc ngựa, cựa (gà), cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, tường...
  • 马刺制造者

    { spurrier } , người làm đinh thúc ngựa
  • 马力

    { horsepower } , số nhiều không đổi, (kỹ thuật) sức ngựa; mã lực (viết tắt) là HP { soup } , xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 马力大的

    { high -powered } , chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn
  • 马勒

    { bridle } , cương (ngựa), (nghĩa bóng) sự kiềm chế, (hàng hải) dây cột thuyền, (giải phẫu) dây hãm, buông lỏng dây cương...
  • 马医

    { farrier } , thợ đóng móng ngựa, bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa, hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)
  • 马口铁

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 马口铁器

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 马嘶

    { neigh } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa) { nicker } , đồng bảng Anh
  • 马嘶声

    { neigh } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa) { whinny } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa), lắm cây kim tước (khonh đất)
  • 马嚼子

    { bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 马基团

    { maquis } , đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II), tổ chức du kích, vùng du kích, rừng cây bụi { maquisard...
  • 马基雅弗利

    { Machiavelli } , chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm
  • 马夫

    Mục lục 1 {footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng 2 {groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể...
  • 马尔他人

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尔他的

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尔他语

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top