Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马口铁

{tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马口铁器

    { tin } , thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp
  • 马嘶

    { neigh } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa) { nicker } , đồng bảng Anh
  • 马嘶声

    { neigh } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa) { whinny } , tiếng hí (ngựa), hí (ngựa), lắm cây kim tước (khonh đất)
  • 马嚼子

    { bit } , miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 马基团

    { maquis } , đội viên du kích (của Pháp trong đại chiến thế giới II), tổ chức du kích, vùng du kích, rừng cây bụi { maquisard...
  • 马基雅弗利

    { Machiavelli } , chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm
  • 马夫

    Mục lục 1 {footman } , lính bộ binh, người hầu, cái kiềng 2 {groom } , người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia Anh), chú rể...
  • 马尔他人

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尔他的

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尔他语

    { Maltese } , người Mantơ, (thuộc) xứ Mantơ
  • 马尼拉

    { Manila } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani { manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng)...
  • 马尼拉麻

    { abaca } , vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca
  • 马尾织品

    { haircloth } , vải tóc
  • 马屁十足地

    { oilily } , như dầu; trơn láng, có dầu
  • 马屁精

    { lackey } , người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai { lacquey } , người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm...
  • 马屁股

    { crupper } , dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi), mông (ngựa)
  • 马戏

    { circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí...
  • 马戏团

    { circus } , rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí...
  • 马戏场

    { hippodrome } , trường đua ngựa, trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã), (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc
  • 马房

    { mews } , chuồng ngựa (xây quanh một sân rộng) { stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top