Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马毛织品

{horsehair } , lông bờm ngựa; lông đuôi ngựa, vải lông ngựa (dệt bằng bờm hoặc lông đuôi ngựa)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马氏体

    { martensite } , (luyện kim) Mactensit
  • 马氏体的

    { martensitic } , (thuộc) mactensit
  • 马氏回火

    { martempering } , sự tôi mactensit
  • 马海毛

    { mohair } , vải nỉ angora
  • 马海毛制的

    { mohair } , vải nỉ angora
  • 马球

    { polo } , (thể dục,thể thao) môn pôlô
  • 马甲

    { gilet } , áo gilê
  • 马甲式外衣

    { gilet } , áo gilê
  • 马的

    { equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa;...
  • 马的生皮

    { horsehide } , da ngựa
  • 马的跳跃

    { gambade } , cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng { gambado } , cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông...
  • 马科

    { Equidae } , (động vật học) họ ngựa
  • 马笼头

    { headstall } , dây cương buộc quanh đầu (ngựa)
  • 马线子碱的

    { strychnic } , (thuộc) stricnin
  • 马肉

    { horseflesh } , thịt ngựa, ngựa (nói chung)
  • 马背

    { horseback } , on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa
  • 马舍

    { cot } , giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ), (hàng hải) võng, (viết tắt) của cotangent, lều, lán, (thơ ca) nhà tranh, cho...
  • 马舍设备

    { stabling } , sự nuôi ngựa (trong chuồng), sự chăm sóc ngựa, nơi nuôi ngựa
  • 马虎地

    { cursorily } , vội vàng, qua loa
  • 马虎处理

    { palter } , nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cãi chày cãi cối; cò kè, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top