Xem thêm các từ khác
-
马海毛制的
{ mohair } , vải nỉ angora -
马球
{ polo } , (thể dục,thể thao) môn pôlô -
马甲
{ gilet } , áo gilê -
马甲式外衣
{ gilet } , áo gilê -
马的
{ equestrian } , (thuộc) sự cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa { equine } , (thuộc) ngựa; như ngựa;... -
马的生皮
{ horsehide } , da ngựa -
马的跳跃
{ gambade } , cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng { gambado } , cái nhảy (của ngựa), (nghĩa bóng) hành vi ngông... -
马科
{ Equidae } , (động vật học) họ ngựa -
马笼头
{ headstall } , dây cương buộc quanh đầu (ngựa) -
马线子碱的
{ strychnic } , (thuộc) stricnin -
马肉
{ horseflesh } , thịt ngựa, ngựa (nói chung) -
马背
{ horseback } , on horseback ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa, ngồi trên lưng ngựa, cưỡi ngựa -
马舍
{ cot } , giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ), (hàng hải) võng, (viết tắt) của cotangent, lều, lán, (thơ ca) nhà tranh, cho... -
马舍设备
{ stabling } , sự nuôi ngựa (trong chuồng), sự chăm sóc ngựa, nơi nuôi ngựa -
马虎地
{ cursorily } , vội vàng, qua loa -
马虎处理
{ palter } , nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cãi chày cãi cối; cò kè, coi thường, coi nhẹ, đùa cợt -
马虎的
{ slipshod } , đi giày cũ; bệ rạc, cẩu thả, không cẩn thận, tuỳ tiện { slovenly } , nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười... -
马蝇
{ cleg } , ruồi trâu; con mòng -
马蝗
{ horseleech } , đỉa trâu, người tham lam, người không bao giờ thoả mãn -
马衣
{ caparison } , tấm phủ lưng ngựa, đồ trang sức, phủ tấm che lên (lưng ngựa), trang sức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.