Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马路

{riding } , môn cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe đạp, sự cưỡi lên (lưng...), (hàng hải) sự thả neo, con đường để đi ngựa; con đường xuyên qua rừng; con đường ven rừng, khu vực hành chính (ở Ióoc,sia), (Ca,na,đa) khu vực bầu cử


{street } , phố, đường phố, hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố), (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái, (xem) queer, vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào, cùng một hoàn cảnh với ai, kém tài ai, không thể sánh với ai, (xem) key, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa), suốt ngày lang thang ngoài phố, sống bằng nghề mãi dâm, (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình, khu báo chí (Anh), thị trường tài chính (Anh), phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马路画家

    { screever } , (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè
  • 马蹄声

    { clop } , tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa)
  • 马蹄铁

    { horseshoe } , móng ngựa, vật hình móng ngựa, (định ngữ) hình móng ngựa
  • 马车

    { carriage } , xe ngựa, (ngành đường sắt) toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá; cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay...
  • 马车之一种

    { curricle } , xe song mã hai bánh
  • 马车夫

    { coachman } , người đánh xe ngựa
  • 马达

    { motor } , động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô tô, đưa đi bằng...
  • 马达的

    { motor } , động cơ mô tô, ô tô, (giải phẫu) cơ vận động; dây thần kinh vận động, vận động, đi ô tô, đưa đi bằng...
  • 马达管理人

    { motorman } , người lái xe điện; người lái xe buýt
  • 马铃薯

    Mục lục 1 {murphy } , (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì nói là đầy giấy bạc nhưng...
  • 马镫

    { stirrup } , bàn đạp (ở yên ngựa)
  • 马镫皮带

    { leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)...
  • 马镫铁

    { stirrup } , bàn đạp (ở yên ngựa)
  • 马陆

    { diplopod } , Động vật chân kép
  • 马陆之类

    { millipede } , (động vật học) động vật nhiều chân
  • 马雅人

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) { Mayan...
  • 马雅人的

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) { Mayan...
  • 马雅语

    { Mayan } , (thuộc) ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya
  • 马雅语的

    { Maya } , thế giới vật chất tri giác được (ấn Độ giáo cho nó là ảo tưởng che giấu sự tồn tại tuyệt đối) { Mayan...
  • 马革

    { horsehide } , da ngựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top