Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

马鞍

{saddle } , yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm chính quyền, phê bình đúng (sai) người nào, thắng yên (ngựa), dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai), chất gánh nặng lên (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 马鞭

    { horsewhip } , roi ngựa, đánh bằng roi ngựa
  • 马颔疆

    { martingale } , đai ghì đầu (ngựa)
  • 马饰

    { trappings } , bộ đồ ngựa, đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
  • 马马虎虎

    { half -and-half } , nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...), nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, nửa...
  • 马马虎虎的

    { careless } , không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không lo nghĩ
  • 马齿苋

    { purslane } , (thực vật học) cây rau sam
  • 驮兽

    { sumpter } , (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ
  • 驮畜

    { pack -animal } , súc vật thồ
  • 驮篮

    { pannier } , sọt, thúng, gi
  • 驮马

    { dobbin } , ngựa kéo xe; ngựa cày
  • 驯养

    { tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn...
  • 驯养人

    { tamer } , người dạy thú
  • 驯养的

    { domestic } , (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật), trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối...
  • 驯服

    { conciliate } , thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà { domestication...
  • 驯服的

    { sheepish } , ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn { tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã...
  • 驯服者

    { trainer } , người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
  • 驯熟

    { tameness } , tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn...
  • 驯熟地

    { tamely } , thuần, đã thuần hoá (thú rừng ), (đùA) lành, dễ bảo; phục tùng (người), đã trồng trọt (đất), bị chế ngự,...
  • 驯良

    { tractability } , tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến, tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử...
  • 驯良的

    { teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top