Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驯养的

{domestic } , (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật), trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại), thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà, người hầu, người nhà, (số nhiều) hàng nội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驯服

    { conciliate } , thu phục được, chiếm được, lấy được, gây được, xoa dịu, hoà giải, giảng hoà, điều hoà { domestication...
  • 驯服的

    { sheepish } , ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn { tame } , đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã...
  • 驯服者

    { trainer } , người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên
  • 驯熟

    { tameness } , tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn...
  • 驯熟地

    { tamely } , thuần, đã thuần hoá (thú rừng ), (đùA) lành, dễ bảo; phục tùng (người), đã trồng trọt (đất), bị chế ngự,...
  • 驯良

    { tractability } , tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến, tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử...
  • 驯良的

    { teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được
  • 驯马师

    { buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ,...
  • 驯马的步垡

    { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa
  • 驯鹿

    { reindeer } , (động vật học) tuần lộc
  • 驯鹿属

    { Rangifer } , (động vật học) giống tuần lộc
  • 驰名

    { resound } , vang dội, dội lại (tiếng vang); vang lên, nêu lên rầm rộ
  • 驰名的

    { celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến { resounding }...
  • 驱使

    Mục lục 1 {constrain } , bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm 2 {drive...
  • 驱使…行猎

    { hunt } , cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn, (+ after,...
  • 驱使过度

    { overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
  • 驱出

    { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật...
  • 驱动

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱动器

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱寄生虫药

    { antiparasitic } , (Tech) chống tạp âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top