Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驯熟

{tameness } , tính thuần; tính dễ bảo, tính nhát gan, tính non gan, tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驯熟地

    { tamely } , thuần, đã thuần hoá (thú rừng ), (đùA) lành, dễ bảo; phục tùng (người), đã trồng trọt (đất), bị chế ngự,...
  • 驯良

    { tractability } , tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến, tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử...
  • 驯良的

    { teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được
  • 驯马师

    { buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ,...
  • 驯马的步垡

    { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa
  • 驯鹿

    { reindeer } , (động vật học) tuần lộc
  • 驯鹿属

    { Rangifer } , (động vật học) giống tuần lộc
  • 驰名

    { resound } , vang dội, dội lại (tiếng vang); vang lên, nêu lên rầm rộ
  • 驰名的

    { celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến { resounding }...
  • 驱使

    Mục lục 1 {constrain } , bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm 2 {drive...
  • 驱使…行猎

    { hunt } , cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn, (+ after,...
  • 驱使过度

    { overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
  • 驱出

    { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật...
  • 驱动

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱动器

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱寄生虫药

    { antiparasitic } , (Tech) chống tạp âm
  • 驱散

    { dispel } , xua đuổi đi, xua tan { dissipate } , xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu...
  • 驱策

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • 驱虫剂

    Mục lục 1 {anthelmintic } , trừ giun, trừ sán, (y học) thuốc giun, thuốc sâu 2 {helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ...
  • 驱虫的

    { helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ giun sán, (y học) thuốc giun sán { vermifuge } , (y học) thuốc giun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top