Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驯马师

{buster } , (từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén no say


{trainer } , người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驯马的步垡

    { manege } , trường dạy cưỡi ngựa, thuật cưỡi ngựa
  • 驯鹿

    { reindeer } , (động vật học) tuần lộc
  • 驯鹿属

    { Rangifer } , (động vật học) giống tuần lộc
  • 驰名

    { resound } , vang dội, dội lại (tiếng vang); vang lên, nêu lên rầm rộ
  • 驰名的

    { celebrated } , nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh { famous } , nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, (thông tục) cừ, chiến { resounding }...
  • 驱使

    Mục lục 1 {constrain } , bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm 2 {drive...
  • 驱使…行猎

    { hunt } , cuộc đi săn; sự đi săn, cuộc lùng sục, cuộc tìm kiếm, đoàn người đi săn, khu vực săn bắn, săn bắn, (+ after,...
  • 驱使过度

    { overdrive } , ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
  • 驱出

    { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật...
  • 驱动

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱动器

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱寄生虫药

    { antiparasitic } , (Tech) chống tạp âm
  • 驱散

    { dispel } , xua đuổi đi, xua tan { dissipate } , xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu...
  • 驱策

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • 驱虫剂

    Mục lục 1 {anthelmintic } , trừ giun, trừ sán, (y học) thuốc giun, thuốc sâu 2 {helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ...
  • 驱虫的

    { helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ giun sán, (y học) thuốc giun sán { vermifuge } , (y học) thuốc giun
  • 驱蛔灵

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • 驱血带

    { tourniquet } , (y học) cái quay cầm máu, garô
  • 驱血法

    { exsanguination } , sự hút hết máu; sự kiệt máu
  • 驱逐

    Mục lục 1 {banish } , đày đi, trục xuất, xua đuổi 2 {banishment } , sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi 3 {chuck } , tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top