Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驱出

{ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật thám, đi săn bằng chồn sương, tìm kiếm, tìm bới, lục lọi, săn (thỏ) bằng chồn sương, (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驱动

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱动器

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驱寄生虫药

    { antiparasitic } , (Tech) chống tạp âm
  • 驱散

    { dispel } , xua đuổi đi, xua tan { dissipate } , xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), phung phí (tiền của), tiêu...
  • 驱策

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • 驱虫剂

    Mục lục 1 {anthelmintic } , trừ giun, trừ sán, (y học) thuốc giun, thuốc sâu 2 {helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ...
  • 驱虫的

    { helminthic } , (thuộc) giun sán, tẩy giun sán; trừ giun sán, (y học) thuốc giun sán { vermifuge } , (y học) thuốc giun
  • 驱蛔灵

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • 驱血带

    { tourniquet } , (y học) cái quay cầm máu, garô
  • 驱血法

    { exsanguination } , sự hút hết máu; sự kiệt máu
  • 驱逐

    Mục lục 1 {banish } , đày đi, trục xuất, xua đuổi 2 {banishment } , sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi 3 {chuck } , tiếng...
  • 驱逐到乡下

    { rustication } , cuộc sống ở nông thôn, sự đuổi tạm (học sinh đại học), (kiến trúc) sự trát vữa nhám (vào tường)
  • 驱逐的

    { ejective } , để tống ra, để đuổi ra, (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra
  • 驱逐者

    { ejector } , người tống ra, người đuổi ra, (kỹ thuật) bơm phụt
  • 驱逐舰

    { chaser } , người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi...
  • 驱邪

    { exorcise } , yểm trừ, xua đuổi { exorcism } , lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma) { exorcize } , xua đuổi (tà ma); xua...
  • 驱邪之人

    { exorcist } , thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma
  • 驱除害虫

    { disinfest } , diệt côn trùng hoặc sâu bọ
  • 驱除的

    { expellent } , để tống ra, để bật ra
  • 驱除者

    { destroyer } , người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, (hàng hải)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top