- Từ điển Trung - Việt
驱逐舰
{chaser } , người đuổi theo, người đánh đuổi, người đi săn, (hàng hải) tàu khu trục, (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu, (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh, người chạm, người trổ, người khắc, bàn ren, dao ren
{destroyer } , người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, (hàng hải) tàu khu trục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
驱邪
{ exorcise } , yểm trừ, xua đuổi { exorcism } , lời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma) { exorcize } , xua đuổi (tà ma); xua... -
驱邪之人
{ exorcist } , thầy phù thuỷ, người đuổi tà ma -
驱除害虫
{ disinfest } , diệt côn trùng hoặc sâu bọ -
驱除的
{ expellent } , để tống ra, để bật ra -
驱除者
{ destroyer } , người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt, (hàng hải)... -
驱除虱子
{ delouse } , bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào), (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn -
驱风剂
{ carminative } , (y học) làm đánh rắm, (y học) thuốc đánh rắm -
驳住
{ confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai { confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai -
驳倒
Mục lục 1 {confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai 2 {confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai 3 {explode... -
驳击
{ controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối -
驳回
Mục lục 1 {disallow } , không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép 2 {disallowance } , sự... -
驳斥
{ disputation } , sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận { refutal } , sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời... -
驳船
{ barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge... -
驳船夫
{ lighterman } , người làm việc trên sà lan -
驳运
{ lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan -
驳运费
{ lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan -
驳难
{ elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát -
驴
{ ass } , con lừa, người ngu, người đần độn { moke } , (từ lóng) con lừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen { neddy } , (thông... -
驴似的
{ long -eared } , ngu độn -
驴叫
{ hee -haw } , tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.