Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驱除虱子

{delouse } , bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào), (nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驱风剂

    { carminative } , (y học) làm đánh rắm, (y học) thuốc đánh rắm
  • 驳住

    { confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai { confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai
  • 驳倒

    Mục lục 1 {confutation } , sự bác bỏ (một lý lẽ), sự chứng minh (ai) là sai 2 {confute } , bác bỏ, chưng minh (ai) là sai 3 {explode...
  • 驳击

    { controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối
  • 驳回

    Mục lục 1 {disallow } , không nhận, không công nhận, không thừa nhận, bác; cự tuyệt, cấm, không cho phép 2 {disallowance } , sự...
  • 驳斥

    { disputation } , sự bàn cãi, sự tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận { refutal } , sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời...
  • 驳船

    { barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 驳船夫

    { lighterman } , người làm việc trên sà lan
  • 驳运

    { lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan
  • 驳运费

    { lighterage } , sự chở hàng bằng sà lan, tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan
  • 驳难

    { elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát
  • { ass } , con lừa, người ngu, người đần độn { moke } , (từ lóng) con lừa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ghuộm đen { neddy } , (thông...
  • 驴似的

    { long -eared } , ngu độn
  • 驴叫

    { hee -haw } , tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố
  • 驴叫声

    { bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)
  • 驴子

    { burro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 驴的

    { asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa
  • 驶出上风

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 驶离码头

    { undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
  • { foal } , ngựa con, lừa con, có chửa (ngựa cái, lừa cái), sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con), đẻ ngựa con, đẻ lừa con
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top