Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驴似的

{long-eared } , ngu độn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驴叫

    { hee -haw } , tiếng lừa kêu, tiếng cười hô hố
  • 驴叫声

    { bray } , tiếng be be (lừa kêu), tiếng inh tai, kêu be be (lừa), kêu inh tai (kèn), nói giọng the thé, giã, tán (bằng chày cối)
  • 驴子

    { burro } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lừa thồ { donkey } , con lừa, người ngu đần (như lừa), Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 驴的

    { asinine } , (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa
  • 驶出上风

    { luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió
  • 驶离码头

    { undock } , không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu
  • { foal } , ngựa con, lừa con, có chửa (ngựa cái, lừa cái), sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con), đẻ ngựa con, đẻ lừa con
  • 驻军

    { garrison } , (quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót), đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú...
  • 驻在的

    { residentiary } , (thuộc) nơi ở chính thức
  • 驻地

    { station } , trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm...
  • 驻扎

    { canton } , tổng, bang (trong liên bang Thuỵ sĩ), chia thành tổng, (quân sự) chia (quân) đóng từng khu vực có dân cư { quarter }...
  • 驼背

    Mục lục 1 {crookback } , (cổ) ngừơi gù, (cổ) gù 2 {humpback } , lưng gù, lưng có bướu, người gù lưng 3 {hunchback } , lưng gù,...
  • 驼背的

    Mục lục 1 {bow-backed } , gù lưng 2 {gibbous } , u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng) 3 {humpbacked } , gù lưng; có bướu...
  • 驽马

    { nag } , con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
  • 驾冲浪板

    { surfboard } , ván lướt sóng
  • 驾游艇

    { yacht } , thuyền yat, thuyền buồm nhẹ (để đi chơi, đi du lịch, thi thuyền), đi chơi bằng thuyền buồm, thi thuyền buồm
  • 驾船

    { conn } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khiễn, lái (con tàu) ((cũng) con) { sail } , buồm, tàu, thuyền, bản hứng gió (ở cánh cối...
  • 驾车

    { drive } , cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa...
  • 驾车兜风

    { motoring } , môn thể thao đua ô tô, việc chơi ô tô, nghề ô tô
  • 驾运货马车

    { cart } , xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm trái khoáy;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top