Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

驾驶员

{driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...), (thể dục,thể thao) cái bạt (đánh gôn), (kỹ thuật) dụng cụ để đóng, máy đóng, (kỹ thuật) bánh xe phát động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 驾驶员座舱

    { cockpit } , chỗ chọi gà, bãi chọi gà, trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh), (hàng không) buồng lái (của phi công)
  • 驾驶技术

    { road sense } , ý thức an toàn giao thông, khả năng có thể lái xe an toàn
  • 驾驶汽车

    { automobile } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô
  • 驾驶盘

    { helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh...
  • 驾驶设备

    { steer } , lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng...
  • 驿站

    { stage } , bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động,...
  • 驿马

    { post -horse } , ngựa trạm { relay } , kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật...
  • 骂人

    { name -calling } , sự chửi rủa, sự réo tên ra mà chửi
  • 骂人的话

    { bad language } , lời nói thô tục
  • 骂人者

    { railer } , người chế nhạo, người mắng nhiếc
  • 骂人话

    { strong language } , lời lẽ thô tục
  • 骄傲

    Mục lục 1 {swelled head } , (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại 2 {hubris } , sự xấc xược, ngạo...
  • 骄傲地

    { haughtily } , kiêu căng, ngạo mạn
  • 骄傲的

    Mục lục 1 {chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự...
  • 骄傲的矮子

    { cockalorum } , (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, trò chơi nhảy cừu (trẻ con)
  • 骄傲自大

    { cockiness } , tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo
  • 骄傲自大的

    { overbearing } , hống hách
  • 骆马的毛绒

    { vicuna } , một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà, lông của con vật đó...
  • 骆驼

    { camel } , lạc đà, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được, (tục ngữ) già néo đứt dây { llama } , (động...
  • 骆驼夫

    { cameleer } , người chăn lạc đà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top